PHẦN 1 – NHẬN DẠNG |
|||||
Tên nhận dạng sản phẩm: KLEN 1101
|
Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.
Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527 Phòng: Hóa chất Người phụ trách: Nhà hóa học |
||||
Phương thức nhận dạng khác: Chất làm mới bề mặt công nghiệp | |||||
Ngày SDS: 03/10/2018 | ĐT: (65) 6862 3388
Fax: (65) 6861 7575 Email: info@klenco-asia.com Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249 |
||||
Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: KLEN 1101 là chất tẩy rửa hạng nặng lý tưởng dành cho máy móc, thiết bị và sàn trong các nhà máy, nhà chứa máy bay, nhà xưởng và hầu hết các ứng dụng công nghiệp khác. | |||||
PHẦN 2 – NHẬN DẠNG NGUY CƠ |
|||||
Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Nuốt: Loại 4;
Kích ứng da: Loại 2 |
|||||
Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh: Các từ Tín hiệu: Cảnh báo
Tuyên bố nguy hiểm: H302: Nhiễm độc nếu nuốt phải H315: Gây kích ứng da Tuyên bố cảnh báo: P102: Để xa tầm tay trẻ em P262: Không để dính lên da. P280: Mang găng tay / quần áo bảo hộ. |
|||||
PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN |
|||||
Nhận dạng hóa chất | Hợp phần & Thành phần | Công thức hóa học | SỐ CAS | SỐ EC | |
Ethylene glycol butyl ether | < 10.0 % | CH3(CH2)3OCH2CH2OH | 111-76-2 | 203-905-0 | |
Sodium metasilicate | < 10.0 % | Na2SiO3 | 6834-92-0 | 229-912-9 | |
Potassium hydroxide | < 2.0 % | KOH | 1310-58-3 | 215-181-3 | |
Tripropylene glycol methyl ether | < 2.0 % | CH3O[CH2CH(CH3)O]3H | 34590-94-8 | 247-045-4 | |
Nonyl phenol Ethoxylate | < 3.0 % | C33H 60O10 | 26571-11-9 | 247-816-5 | |
Tetrapotassium pyrophosphate | < 2.0 % | K4O7P4 | 7320-34-5 | 230-785-7 | |
Sodium EDTA | < 0.5 % | C10H12N2Na4O8 | 64-02-8 | 200-573-9 | |
Nước | > 85.0 % | H2O | 7732-18-5 | 231-791-2 | |
Thuốc nhuộm màu xanh | < 0.01 % | – | Không áp dụng | Không áp dụng | |
Thuốc nhuộm màu đỏ | < 0.01 % | – | Không áp dụng | Không áp dụng | |
PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU |
|||||
Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh. | |||||
Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ. | |||||
Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay. | |||||
Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay. | |||||
Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ. | |||||
PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY |
|||||
Phương tiện chữa cháy thích hợp: nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt. | |||||
Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon hoặc/ và cacbon monoxit | |||||
Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên mang máy thở với thiết bị bảo vệ đầy đủ. | |||||
PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN |
|||||
Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…). | |||||
Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất). | |||||
Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp: Ngưng xả một cách an toàn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết, vào đê hoặc bằng rào chắn. Ngăn chặn vật liệu làm ô nhiễm đất hoặc xâm nhập vào cống rãnh hoặc các vùng nước. Cung cấp thông gió tối ưu. Che phủ lượng tràn bằng đất sét thấm, mùn cưa hoặc vật liệu trơ và cho vào thùng chứa hóa chất kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang. | |||||
PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ |
|||||
Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng. | |||||
Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Sản phẩm này là một chất lỏng dễ cháy. Lưu trữ trong khu vực mát, khô ráo, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Tránh xa bất kỳ nguồn đánh lửa. Lưu trữ tránh xa các vật liệu oxy hóa. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da. | |||||
PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN |
|||||
Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH – TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và / hoặc thông gió để duy trì phơi nhiễm dưới mức TLV. | |||||
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Cần có thông gió khí thải cục bộ thường xuyên, khi hơi, sương hoặc bụi có thể được thải ra. | |||||
Bảo vệ cá nhân: Sử dụng các thiết bị bảo vệ như găng tay cao su / PVC; kính bảo vệ nếu chất lỏng có thể bắn tung tóe | |||||
PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC |
|||||
Hình thức & Mùi: Chất lỏng màu tím trong suốt có mùi dễ chịu. | |||||
Độ hòa tan trong nước: Hoàn thành. | |||||
Điểm sôi: 100oC | |||||
Trọng lượng riêng: 1,045 +/- 0,005 g/cm3 | |||||
PH: 13,0 +/- 0,5 | |||||
Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun Giới hạn cháy – Trên: Không áp dụng Dưới: Không áp dụng | |||||
Áp suất hơi: không xác định | |||||
Mật độ hơi: không xác định | |||||
PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG |
|||||
Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Axit, chất oxy hóa và chất tẩy rửa clo và chất khử trùng. | |||||
Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường. | |||||
Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra. | |||||
Điều kiện để tránh: Không áp dụng | |||||
PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH |
|||||
Độc tính cấp tính: Nuốt: Khi nuốt phải lượng sản phẩm cao sẽ gây tử vong.
Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này có chứa các thành phần được liệt kê trong Phần 2 có thể gây kích ứng cho mắt và / hoặc da. |
|||||
PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI |
|||||
Độc tính: Nồng độ có giá trị pH từ 10,5 trở lên, đặc biệt là trong nước ngọt có thể gây chết cá và các sinh vật dưới nước khác. Có thể gây thiệt hại cho thực vật thủy sinh và thảm thực vật. | |||||
Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm phân hủy nhanh chóng do phản ứng của carbon dioxide trong không khí cũng như phân hủy bởi vi sinh vật. | |||||
Khả năng tích tụ sinh vật: Nó hòa tan trong nước và không gây tích tụ sinh vật. | |||||
PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ |
|||||
Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.
Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp. |
|||||
PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI |
|||||
Vật liệu này không được quy định và không có yêu cầu đặc biệt.
Mã HS: 34021390 |
|||||
PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH |
|||||
Quy định quốc tế:
Phân loại: Sản phẩm này có chứa natri metasilicate và kali hydroxit là các thành phần được phân loại là ăn mòn theo Phân loại EC. Cụm từ nguy cơ: R22 Có hại nếu nuốt phải R38 Gây kích ứng da Cụm từ an toàn: S02 Tránh xa tầm tay trẻ em S24 Tránh tiếp xúc với da S36 / 37 Mặc quần áo và găng tay bảo hộ phù hợp |
|||||
PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC |
|||||
Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)
Y TẾ: 1 TÍNH DỄ CHÁY: 0 PHẢN ỨNG: 0 0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng |
GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường. Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này.
Xem: Bản gốc từ KLENCO
? XEM: Hóa chất tẩy dầu mỡ KLEN 1101: CAN 5 LÍT | THÙNG 20 LÍT
Để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm cũng như đặt hàng chính hãng. Hãy goi ngay cho chúng tôi theo số Hotline: 0919.247.911 để nhận được tư vấn tốt nhất.