BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN ACTION 100S

PHẦN 1 – NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: ACTION 100 S

 

 

Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527

Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Thuốc Tẩy Vết bẩn & Gỉ sét
Ngày SDS: 02/07/2018 ĐT: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email: info@klenco-asia.com

Số liên hệ khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: ACTION 100 S nên được sử dụng trên khảm, xi măng, bê tông và nhiều bề mặt kim loại cho một lần loại bỏ các vết gỉ sét và vết bẩn

PHẦN 2 – NHẬN DẠNG NGUY CƠ

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 3;

Kích ứng da: Loại 1                    Tổn thương mắt: Loại 1

Các thành phần nhãn GHS: Hình ảnh:                                      Các từ Tín hiệu:           Nguy hiểm

Tuyên bố nguy hiểm: H301: Nhiễm độc nếu nuốt phải

H314: Gây cháy da và tổn thương mắt

Tuyên bố cảnh báo:    P233: Giữ bình chứa kín.

P280: Mang gang tay bảo hộ/ áo quần bảo hộ/ bảo vệ mắt/ bảo vệ mặt.

PHẦN 3 – THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất Hợp phần & Thành phần Công thức hóa học SỐ CAS SỐ EC
Axit Hydrocloric < 9,0 % HCl 7647-01-0 231-595-7
Axit Hydrofluorit < 2,0 % HF 7664-39-3 231-634-8
Bis(2-hyroxyethyl) tallow alkylamine < 1,0 C4H11O2 61791-44-4 263-177-5
Đường đốt cháy < 1,0 % Không xác định Không xác định
Nước > 80,0 % H2O 7732-18-5 231-791-2

PHẦN 4 – BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải: Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.
Dính lên da: Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.
Dính vào mắt: Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.
Nuốt phải: Không cố gắng nôn. Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.
Ghi chú cho các bác sĩ: Cần điều trị nhằm trực tiếp ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và cung cấp điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 – BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp: Nước, hóa chất khô, sương mù và bọt cồn.
Các mối nguy cụ thể phát sinh từ hóa chất: Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít, cacbon monoxit và có thể gây ra khói khó chịu.
Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa: Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên cần mang theo máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

PHẦN 6 – BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo vệ thích hợp (bộ đồ bảo vệ hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).
Các biện pháp phòng ngừa môi trường: Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).
Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp:  Ngưng tràn một cách an toàn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết bằng vật ngăn cản hoặc rào chắn. Ngăn chặn vật liệu từ đất ô nhiễm hoặc xâm nhập vào hệ thống cống rãnh hoặc các nguồn nước. Cung cấp thông gió tối ưu

Ngưng tràn, nếu an toàn khi thực hiện. Che phủ chỗ bị tràn với đất sét thấm, mùn cưa, vật liệu trơ, tro soda, vôi tôi và đặt trong thùng chứa chất thải hóa học khép kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, tiểu bang và liên bang.

PHẦN 7 – XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Xử lý các thùng chứa cẩn thận. Không ném hoặc lăn trên mặt đất để tránh làm hỏng thùng chứa. Không có biện pháp phòng ngừa đặc biệt khác cần thiết cho sản phẩm này vì nó là một hỗn hợp. Thực hiện theo các phương pháp sản xuất và xử lý tốt. Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.
Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào: Sản phẩm này là dung dịch ăn mòn. Lưu trữ trong khu vực mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Tránh xa chất kiềm mạnh và chất oxy hóa đặc biệt là các chất phóng clo. Không tái sử dụng thùng chứa rỗng để đựng thực phẩm, quần áo hoặc các sản phẩm dùng cho người hoặc động vật hoặc khi có thể dính lên da.

PHẦN 8 – KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: ACGIH – TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì sự tiếp xúc dưới mức TLV
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp: Thông gió cục bộ thường được yêu cầu khi hơi, sương mù hoặc bụi bẩn có thể được thải ra
Bảo vệ cá nhân: Sử dụng thiết bị bảo hộ như găng tay cao su/PVC, kính an toàn/ kính bảo hộ.

PHẦN 9 – TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi: Chất lỏng màu nâu với mùi khá hăng.
Độ hòa tan trong nước: Hoàn toàn.
Điểm sôi: 100oC
Trọng lượng riêng: 1,040 +/- 0,01 g/cm3
PH: 0,0 đến 1,2
Điểm chớp cháy (T.C.C.): Không có khi đun  Giới hạn cháy – Trên: Không áp dụng  Dưới: Không áp dụng
Hàm lượng chất rắn %: 20,0 +/- 1,0
Áp suất hơi: Không xác định
Mật độ hơi: Không xác định

PHẦN 10 – TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ PHẢN ỨNG

Phản ứng/ Trong vật liệu tương thích: Chất kiềm mạnh và vật liệu oxy hóa.
Sự ổn định hoá học: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
Khả năng phản ứng nguy hiểm: Sẽ không xảy ra.
Điều kiện để tránh: Không áp dụng

PHẦN 11 – THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Uống: Nuốt phải lượng lớn sản phẩm này có thể gây tử vong

Kích ứng da hoặc mắt: Sản phẩm này chứ chất axit có thể gây cháy da và kích ứng mạnh đến mắt nhẹ và/hoặc da.

PHẦN 12 – THÔNG TIN SINH THÁI

Độc tính: Chất cô đặc với độ pH bằng 6,0 hoặc thấp hơn đặc biệt là trong nước sạch có thể gây nhiễm độc cho cá và các sinh vật dưới nước khác. Có thể gây thiệt hại cho thực vật và thảm thực vật thủy sinh.
Tính bền và khả năng phân hủy: Sản phẩm dễ bị phân hủy bởi phản ứng của carbon đioxit trong không khí cũng như sự phân hủy của vi sinh vật
Khả năng tích tụ sinh vật: Sản phẩm hòa tan trong nước và không tích tụ sinh vật.

PHẦN 13 – CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Xử lý tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên tính chấp nhận về môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể (2) Thiêu tại một cơ sở được ủy quyền (3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải thích hợp.

PHẦN 14 – THÔNG TIN VẬN TẢI

Vật liệu này không được quy định và không yêu cầu đặc biệt.

Mã HS: 34029019

PHẦN 15 – THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại: Sản phẩm chứa axit hydrocloric này là nguyên liệu được phân loại là chất ăn mòn theo Phân loại EC.

Cụm từ nguy cơ: R28 Rất độc khi nuốt phải

R34 Gây cháy

Cụm từ an toàn: S07 Giữ bình chứa kín

S18 Cẩn thận khi xử lý và mở thùng chứa

S50 Không trộn với chất oxi hóa

PHẦN 16 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)

Y TẾ: 1

TÍNH DỄ CHÁY: 0

PHẢN ỨNG: 1

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường. Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này

Xem: Bản gốc từ KLENCO

? XEM: Chất tẩy gỉ sét Action 100s:  CAN 5 LÍT    | THÙNG 20 LÍT

Để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm cũng như đặt hàng chính hãng. Hãy goi ngay cho chúng tôi theo số Hotline: 0919.247.911 để nhận được tư vấn tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0919 247 911