BẢNG DỮ LIỆU AN TOÀN POWER DEO

PHẦN 1 NHẬN DẠNG

Tên nhận dạng sản phẩm: POWER DEO Nhà cung cấp: Klenco (Singapore) Pte Ltd.

Địa chỉ: 18 Gul Crescent, Singapore 629527
Phòng: Hóa chất

Người phụ trách: Nhà hóa học

Phương thức nhận dạng khác: Viên khử mùi
Ngày SDS: 1/1/2018 Điện thoại: (65) 6862 3388

Fax: (65) 6861 7575

Email info@klenco-asia.com

Số liên hệ trong trường hợp khẩn cấp: (65) 6862 3388 Ext 249

Khuyến cáo và hạn chế sử dụng: POWER DEO nên được sử dụng trong chỗ đi tiểu, máng xối, và các khu vực kín khác dễ có mùi hôi. Sản phẩm cũng có thể được sử dụng như là một chất hun khói chống lại côn trùng trong phòng, tủ chạn, ngăn kéo và các khu vực khép kín khác.

PHẦN 2 – XÁC ĐỊNH CÁC MỐI NGUY HẠI

Phân loại theo GHS: Độc tính cấp tính: Loại 4

Kích ứng da: Loại 2

Các thành phần nhãn GHS: Biểu tượng:                                          Từ ngữ báo hiệu:   Cảnh cáo

Thông tin báo nguy hiểm:  H302: Có hại nếu nuốt phải

H315: Gây kích ứng da

Thông tin phòng ngừa:      P102: Tránh xa tầm tay trẻ em.

P233: Đóng chặt bình chứa.

P280: Mang găng tay và quần áo bảo hộ.

PHẦN 3 THÀNH PHẦN/ THÔNG TIN THÀNH PHẦN

Nhận dạng hóa chất Hợp phần & Thành phần Công thức hóa học SỐ CAS SỐ EC
Para-dichlorobenzene > 90.0 % C6H4Cl2 106-46-7 203-400-5
Nước hoa < 10.0 % Hỗn hợp KHÔNG CÓ KHÔNG CÓ

PHẦN 4 BIỆN PHÁP SƠ CỨU

Hít phải:                 Di chuyển đến khu vực không khí trong lành. Nếu ngừng thở phải bắt đầu hô hấp nhân tạo. Cấp oxy nếu có. Gọi bác sĩ. Không bao giờ đưa bất cứ thứ gì bằng miệng cho người bị bất tỉnh.
Dính lên da:          Rửa với một lượng lớn xà phòng và nước. Nếu vẫn kích ứng, xin ý kiến của bác sĩ.
Dính vào mắt:       Rửa sạch với nước mát ít nhất 15 phút. Sau đó xin ý kiến bác sĩ ngay.
Nuốt phải:              Không cố gắng nôn.  Làm loãng bằng cách uống nước. Gọi bác sĩ ngay.
Ghi chú cho các bác sĩ:      Hướng điều trị tập trung vào ngăn ngừa sự hấp thu, xử lý triệu chứng (nếu xảy ra) và thực hiện điều trị hỗ trợ.

PHẦN 5 BIỆN PHÁP CHỮA CHÁY

Phương tiện chữa cháy thích hợp:  nước, hóa chất khô, cacbon điôxít và bọt.
Các mối nguy hại cụ thể phát sinh từ hóa chất:          Việc đốt cháy có thể tạo ra cacbon điôxít, cacbon monoxit và dấu vết của oxit nitơ.
Các hành động bảo vệ đặc biệt cho các nhân viên cứu hỏa:          Những nhân viên cứu hỏa có thể phải tiếp xúc với các sản phẩm cháy nên mang máy thở cùng với thiết bị bảo vệ đầy đủ.

.

PHẦN 6 BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TAI NẠN

Các biện pháp phòng ngừa cá nhân, thiết bị bảo vệ và biện pháp khẩn cấp: Sử dụng các thiết bị bảo hộ thích hợp (bộ đồ bảo vệ khỏi hóa chất, găng tay, kính, mặt nạ, v.v…).
Các biện pháp phòng ngừa môi trường:      Không nên thải chất hóa học ra môi trường (nước, đất).
Các phương pháp và vật liệu để ngăn chặn và dọn dẹp:                  Ngưng tràn tại nguồn. Thu gom vật liệu, nếu cần thiết bằng cách quét hoặc bằng xẻng và đặt trong các thùng chứa âm thanh. Rửa lượng chất còn lại bằng nước.  Quét dọn nhưng không tạo ra bụi không cần thiết và đặt trong thùng chứa hóa chất đậy kín. Xử lý theo các quy định hiện hành của địa phương, bang và liên bang.

PHẦN 7 XỬ LÝ & LƯU TRỮ

Cách thức xử lý an toàn: Rửa kỹ sau khi xử lý, đặc biệt trước khi ăn uống. Rửa sạch kính, mặt nạ và găng tay bị nhiễm bẩn. Giặt ủi quần áo bị nhiễm bẩn trước khi tái sử dụng.
Điều kiện lưu trữ an toàn, kể cả bất kỳ sự không tương thích nào:  Cất giữ ở nơi mát, khô, thoáng khí ở nhiệt độ phòng. Không sử dụng lại thùng chứa rỗng để chứa thực phẩm, quần áo hoặc sản phẩm để tiêu dùng cho người hoặc động vật hoặc trường hợp tiếp xúc với da có thể xảy ra.

PHẦN 8 KIỂM SOÁT TIẾP XÚC/ BẢO VỆ CÁ NHÂN

Thông số kiểm soát/ Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp:   ACGIH – TLV: Cung cấp thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp và/hoặc thông gió để duy trì sự tiếp xúc dưới mức TLV nếu trong không gian khép kín.
Các biện pháp kiểm soát kỹ thuật thích hợp:                 Thông thường không cần thông gió.
Bảo vệ cá nhân:                    Thường không bắt buộc.  Có thể đeo kính an toàn/ kính bảo hộ nếu lường trước sẽ bị bắn.

PHẦN 9 TÍNH CHẤT VẬT LÝ VÀ HÓA HỌC

Hình thức & Mùi:                  Viên màu trắng xám với mùi dễ chịu.
Khả năng hòa tan trong nước:       77 ppm @ 30 0 C
Điểm sôi:                               54 0 C
Trọng lượng riêng:              1.25 đến 1.5 g/cm3
PH:                                          Không áp dụng
Điểm chớp cháy (T.C.C.):   64ºC                          Giới hạn cháy – Trên  – :  Không áp dụng  Dưới:   Không áp dụng
Áp suất hơi:                          0.4 (mm Hg ở 21 0 C)
Mật độ hơi:                            ~ 5.07 (Không khí = 1)

PHẦN 10 TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KHẢ NĂNG PHẢN ỨNG

Khả năng phản ứng/ Trong vật liệu tương thích:  Không có
Sự ổn định hoá học:           Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
Khả năng phản ứng nguy hiểm:       Sẽ không xảy ra.
Điều kiện cần tránh:            Ngọn lửa mở, bề mặt nóng sáng hoặc tấm điện. Có thể tạo ra hơi độc.

PHẦN 11 THÔNG TIN ĐỘC TÍNH

Độc tính cấp tính: Uống:    LD 50 (rat): > 500 mg/kg. Xem Phần 2 và 3 để biết thêm thông tin.

PHẦN 12 THÔNG TIN SINH THÁI

Tính bền và khả năng phân hủy:      Vật liệu này sẽ tuyệt vời hơn trong điều kiện sử dụng bình thường.
Khả năng tích tụ sinh vật:                  Như trên.

PHẦN 13 CÂN NHẮC XỬ LÝ

Phương pháp xử lý: Vứt tại một cơ sở chất thải được chấp thuận theo quy định của địa phương.

Khuyến nghị lựa chọn thay thế theo thứ tự ưu tiên sau, dựa trên khả năng chấp nhận của môi trường: (1) Tái chế hoặc làm lại, nếu có thể
(2) Đốt thành tro tại một cơ sở có thẩm quyền
(3) Xử lý tại một cơ sở xử lý chất thải hợp lý.

PHẦN 14 THÔNG TIN VẬN CHUYỂN

Tránh xa từ bất kỳ nguồn thực phẩm khi vận chuyển.

Mã HS: 29039100

PHẦN 15 THÔNG TIN VỀ CÁC QUY ĐỊNH

Quy định quốc tế:

Phân loại:               Sản phẩm này được phân loại là độc hại và không nên ăn vào. Cụm từ nguy cơ: R22           Có hại nếu nuốt phải

R43         Có thể gây nhạy cảm khi tiếp xúc với daCụm từ an toàn:                                S02          Tránh xa tầm tay trẻ em.

S07         Đóng chặt bình chứa.

S36 / 37 Mang quần áo và găng tay bảo hộ thích hợp

PHẦN 16 CÁC THÔNG TIN KHÁC

Đánh giá nguy hiểm: HMIS (Hệ thống Thông tin Vật liệu Nguy hiểm)
SỨC KHỎE:        2TÍNH DỄ CHÁY: 0

KHẢ NĂNG PHẢN ỨNG:        0

0 = Nhỏ nhất, 1 = Nhẹ, 2 = Trung bình, 3 = Nghiêm trọng, 4 = Cực nghiêm trọng

GHI CHÚ: SDS là ngày công bố chính xác. Nó không nhất thiết phải đầy đủ cho mọi trường hợp, hay bị nhầm là hoặc tuân theo khi xảy ra vi phạm luật pháp hiện hành hoặc có yêu cầu bảo hiểm. Nguy cơ sức khoẻ và ảnh hưởng do tiếp xúc quá mức chỉ xảy ra khi xử lý không cẩn thận hoặc sử dụng sản phẩm sai mục đích ở dạng cô đặc (như khi được cung cấp); và không phải do tiếp xúc thường xuyên với sản phẩm pha loãng khi sử dụng bình thường.  Khả năng thương mại, tính phù hợp hoặc tính chính xác của dữ liệu không được bảo đảm, dù là rõ ràng hay ngụ ý; do đó nhà cung cấp không chịu trách nhiệm về các chấn thương hoặc thiệt hại do sử dụng sản phẩm này.

Xem: Bản gốc từ KLENCO

? XEM: Viên khử mùi bồn tiểu nam POWER DEO

Để tìm hiểu thêm thông tin về sản phẩm cũng như đặt hàng chính hãng. Hãy goi ngay cho chúng tôi theo số Hotline: 0919.247.911 để nhận được tư vấn tốt nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0919 247 911